ĐƯA - ĐÓN SÂN BAY
Bảng giá thuê xe đi sân bay :
Chúng tôi có gần 10 năm kinh nghiệm cung cấp dịch vụ đón tiễn các tuyến Sân bay
Ngoài các tuyến thành phố – sân bay thông thường, chúng tôi phục vụ cả các nhu cầu di chuyển từ sân bay đi các tỉnh, các điểm tham quan du lịch, hội họp… với giá cước trọn gói cực kỳ ưu đãi và khả năng điều xe nhanh chóng, tiện lợi cho khách hàng.
Luôn đặt “sự hài lòng của khách hàng là ưu tiên cao nhất”, chúng tôi cam kết giá cước trọn gói, không phí ẩn, miễn phí hủy chuyến, dịch vụ giơ Biển đón theo yêu cầu, dịch vụ Tổng đài cả tiếng Việt và tiếng Anh và hệ thống giám sát chất lượng dịch vụ trực 24/7 để có thể phục vụ nhu cầu của khách hàng một cách tốt nhất.
Với hệ thống xe đời mới hiện đại; đội ngũ lái xe thân thiện, chuyên nghiệp; chính sách giá cước cạnh tranh Top 1 thị trường với nhiều chương trình đi riêng – đi chung – khuyến mãi hấp dẫn, chúng tôi được khách hàng đánh giá là một trong những đơn vị cung cấp dịch vụ đón tiễn sân bay uy tín nhất hiện nay.
Dưới đây là bảng giá quý khách đi sân bay dựa trên cơ sở thực tế km để khách hàng tham khảo:
- Giá mở cửa 10.000/500m
- Xe 4 chỗ giá :12.500/1km , km thứ 31 giá :9.000/1km
- Xe 7 chỗ giá :14.500/1km , km thứ 31 giá :12.000/1km
1.Bảng giá quý khách từ Bình Dương đi sân bay:
* Lưu ý:
- Bảng giá dưới đây chưa bao gồm VAT, phí bến bãi. Chỉ bao gồm phí cầu đường, xăng, dầu xe và tài xế.
- Bảng giá thuê đi sân bay cũng có sự thay đổi vào ngày thứ bảy, chủ nhật, lễ tết, quý khách liên hệ trực tiếp để nhận giá tốt nhất..
TT | ĐIỂM ĐI | xe 4 Chỗ | xe 7 Chỗ |
01 | Huyện Phú giáo - S.Bay | 800.000 vnđ | 900.000 vnđ |
2 | Xã Phước Hòa | 700.000 vnđ | 780.000 vnđ |
3 | Xã Phước Sang | 900.000 vnđ | 1.000.000 vnđ |
4 | Xã Tân Long | 750.000 vnđ | 850.000 vnđ |
5 | Xã An Linh | 800.000 vnđ | 900.000 vnđ |
Huyện Bàu Bàng | 600.000 vnđ | 700.000 vnđ | |
1 | Xã Lai Uyên | 730.000 vnđ | 830.000 vnđ |
2 | Xã Trừ Văn Thố | 750.000 vnđ | 850.000 vnđ |
3 | Xã Tân Hưng | 650.000 vnđ | 750.000 vnđ |
4 | Xã Hưng Hòa | 680.000 vnđ | 780.000 vnđ |
5 | Xã Long Nguyên | 580.000 vnđ | 680.000 vnđ |
6 | Xã Lai Khê | 550.000 vnđ | 650.000 vnđ |
Thị Xã Bến Cát | 530.000 vnđ | 630.000 vnđ | |
1 | Rạch Bắp An Tây | 500.000 vnđ | 580.000 vnđ |
2 | Xã An Điền | 500.000 vnđ | 580.000 vnđ |
3 | Xã Phú An | 500.000 vnđ | 580.000 vnđ |
4 | Xã Phú Thứ | 500.000 vnđ | 580.000 vnđ |
5 | Mỹ Phước 1 | 500.000 vnđ | 600.000 vnđ |
6 | Mỹ Phước 2 | 500.000 vnđ | 600.000 vnđ |
7 | Mỹ Phước 3 | 500.000 vnđ | 580.000 vnđ |
8 | P.Chánh Phú Hòa | 500.000 vnđ | 600.000 vnđ |
9 | P. Hòa Lợi | 500.000 vnđ | 580.000 vnđ |
10 | P. Tân Định | 460.000 vnđ | 560.000 vnđ |
Thành Phố Mới | 450.000 vnđ | 550.000 vnđ | |
1 | Phường Hòa Phú | 400.000 vnđ | 480.000 vnđ |
2 | Phú Chánh | 420.000 vnđ | 520.000 vnđ |
3 | KCN VSIP2 | 450.000 vnđ | 550.000 vnđ |
4 | KCN VSIP2 Mở R | 500.000 vnđ | 600.000 vnđ |
Thị Xã Tân Uyên | 450.000 vnđ | 550.000 vnđ | |
1 | Xã Hội Nghĩa | 500.000 vnđ | 600.000 vnđ |
2 | P. Khánh Bình | 400.000 vnđ | 500.000 vnđ |
3 | P. Uyên Hưng | 550.000 vnđ | 650.000 vnđ |
4 | P. Tân Hiệp | 530.000 vnđ | 630.000 vnđ |
5 | Tân Phước Khánh | 350.000 vnđ | 450.000 vnđ |
6 | Phường Thái Hòa | 350.000 vnđ | 450.000 vnđ |
7 | P. Thạnh Phước | 370.000 vnđ | 470.000 vnđ |
8 | Xã Bạch Đằng | 450.000 vnđ | 500.000 vnđ |
9 | Xã Phú Chánh | 420.000 vnđ | 500.000 vnđ |
10 | Xã Tân Vĩnh Hiệp | 410.000 vnđ | 500.000 vnđ |
11 | Xã Vĩnh Tân | 500.000 vnđ | 600.000 vnđ |
Thị Xã Thuận An | 250.000 vnđ | 300.000 vnđ | |
1 | Lái Thiêu | 250.000 vnđ | 280.000 vnđ |
2 | An Phú | 300.000 vnđ | 350.000 vnđ |
3 | An Thạnh | 300.000 vnđ | 350.000 vnđ |
4 | Bình Hòa | 300.000 vnđ | 350.000 vnđ |
5 | Bình Chuẩn | 350.000 vnđ | 400.000 vnđ |
6 | Thuận Giao | 300.000 vnđ | 350.000 vnđ |
7 | Vĩnh Phú | 220.000 vnđ | 280.000 vnđ |
8 | Bình Nhâm | 300.000 vnđ | 350.000 vnđ |
9 | Hưng Định | 300.000 vnđ | 350.000 vnđ |
10 | An Sơn | 300.000 vnđ | 350.000 vnđ |
Thủ Dầu Một | 350.000 vnđ | 380.000 vnđ | |
1 | Phường Chánh Mỹ | 350.000 vnđ | 400.000 vnđ |
2 | P.Chánh Nghĩa | 350.000 vnđ | 400.000 vnđ |
3 | Phường Định Hòa | 400.000 vnđ | 450.000 vnđ |
4 | Phường Hiệp An | 420.000 vnđ | 500.000 vnđ |
5 | P.Hiệp Thành | 350.000 vnđ | 400.000 vnđ |
6 | Phương Hòa Phú | 450.000 vnđ | 500.000 vnđ |
7 | P. Phú Cường | 360.000 vnđ | 400.000 vnđ |
8 | Phường Phú Hòa | 350.000 vnđ | 400.000 vnđ |
9 | Phường Phú Lợi | 350.000 vnđ | 400.000 vnđ |
10 | Phường Phú Mỹ | 350.000 vnđ | 400.000 vnđ |
11 | Phường Phú Tân | 370.000 vnđ | 420.000 vnđ |
12 | Phường Phú Thọ | 350.000 vnđ | 400.000 vnđ |
13 | Phường Tân An | 440.000 vnđ | 500.000 vnđ |
14 | Tương Bình Hiệp | 420.000 vnđ | 500.000 vnđ |
Thị Xã Dĩ An | 250.000 vnđ | 300.000 vnđ | |
1 | Phường An Bình | 200.000 vnđ | 250.000 vnđ |
2 | Phường Bình An | 220.000 vnđ | 300.000 vnđ |
3 | P.Bình Thắng | 300.000 vnđ | 330.000 vnđ |
4 | Phường Đông Hòa | 220.000 vnđ | 250.000 vnđ |
5 | Phường Tân Bình | 300.000 vnđ | 330.000 vnđ |
6 | Tân Đông Hiệp | 250.000 vnđ | 300.000 vnđ |
Huyện Dầu Tiếng | 900.000 vnđ | 1.000.000 vnđ | |
1 | Xã An Lập | 750.000 vnđ | 830.000 vnđ |
2 | Xã Định An | 900.000 vnđ | 980.000 vnđ |
3 | Xã Định Thành | 950.000 vnđ | 1.000.000 vnđ |
4 | Xã Long Hòa | 900.000 vnđ | 1.000.000 vnđ |
5 | Xã Long Tân | 750.000 vnđ | 820.000 vnđ |
6 | Xã Minh Hòa | 1.000.000 | 1.100.000 vnđ |
7 | Xã Minh Tân | 950.000 vnđ | 1.000.000 vnđ |
8 | Xã Minh Thạnh | 950.000 | 1.00.000 vnđ |
9 | Xã Thạnh An | 750.000 vnđ | 850.000 vnđ |
10 | Xã Thanh Tuyền | 700.000 vnđ | 800.000 vnđ |
TAXI ĐƯA ĐÓN SÂN BAY TÂN SƠN NHẤT VỀ BIÊN HÒA ĐỒNG NAI
TT | ĐIỂM ĐI | MỘT CHIỀU | KHỨ HỒI TRONG NGÀY |
01 | Thành Phố Biên Hòa | 350.000 vnđ | 500.000vnđ |
2 | Phường An Bình | 360.000 vnđ | 500.000vnđ |
3 | Phường Bình Đa | 350.000 vnđ | 520.000 vnđ |
4 | Phường Bửu Long | 350.000 vnđ | 500.000 vnđ |
5 | Phường Hòa Bình | 350.000 vnđ | 500.000 vnđ |
6 | Phường Hố Nai | 350.000 vnđ | 500.000 vnđ |
7 | Phường Long Bình | 350.000 vnđ | 500.000 vnđ |
8 | Phường Long Bình Tân | 370.000 vnđ | 500.000 vnđ |
9 | Phường Quang Vinh | 350.000 vnđ | 500.000 vnđ |
10 | Phường Quyết Thắng | 350.000 vnđ | 500.000 vnđ |
11 | Phường Tam Hòa | 370.000 vnđ | 520.000 vnđ |
12 | Phường Tam Hiệp | 350.000 vnđ | 500.000 vnđ |
13 | Phường Tân Biên | 350.000 vnđ | 550.000 vnđ |
14 | Phường Tan Hòa | 350.000 vnđ | 550.000 vnđ |
15 | Phường Tân Hiệp | 350.000 vnđ | 520.000 vnđ |
16 | Phường Tân Mai | 350.000 vnđ | 500.000 vnđ |
17 | Phường Tân Phong | 400.000 vnđ | 500.000 vnđ |
18 | Phường Tân Tiến | 350.000 vnđ | 500.000 vnđ |
19 | Phường Tân Vạn | 350.000 vnđ | 450.000 vnđ |
20 | Phường Thanh Bình | 350.000 vnđ | 500.000 vnđ |
21 | Phường Thống Nhất | 400.000 vnđ | 520.000 vnđ |
22 | Phường Trảng Dài | 400.000 vnđ | 550.000 vnđ |
23 | Phường Trung Dũng | 350.000 vnđ | 500.000 vnđ |
Huyện Vĩnh Cửu | 900.000 vnđ | 1.100.000 vnđ | |
1 | Xã Bình Lợi | 400.000 vnđ | 600.000 vnđ |
2 | Xã Bình Hòa | 400.000 vnđ | 600.000 vnđ |
3 | Xã Hiếu Liêm | 900.000 vnđ | 1.100.000 vnđ |
4 | Xã Mã Đà | 800.000 vnđ | 1.000.000 vnđ |
Xã Phú Lý | 1.100.000 vnđ | 1.200.000 vnđ | |
1 | Xã Tân Bình | 400.000 vnđ | 600.000 vnđ |
2 | Xã Phú Thạnh | 450.000 vnđ | 650.000 vnđ |
3 | Xã Trị An | 600.000 vnđ | 800.000 vnđ |
4 | Xã Vĩnh Tân | 530.000 vnđ | 730.000 vnđ |
1 | Huyện Tân Phú | 1.300.000 vnđ | 1.500.000 vnđ |
2 | Huyện Định Quán | 1.350.000 vnđ | 1.500.000 vnđ |
3 | Tân Sơn Nhất | 750.000 vnđ | 950.000vnđ |
4 | Thị xã Long Khánh | 850.000 vnđ | 950.000 vnđ |
5 | Huyện Xuân Lộc | 1.100.000 vnđ | 1.300.000 vnđ |
6 | Huyện Long Thành | 750.000 vnđ | 950.000 vnđ |
7 | Huyện Nhơn Trạch | 750.000 vnđ | 950.000 vnđ |
8 | Huyện Trảng Bom | 750.000 vnđ | 950.000 vnđ |
9 | Huyện Cẩm Mỹ | 950.000 vnđ | 1.100.000 vnđ |
ĐƯA ĐÓN KHÁCH SÂN BAY TÂN SƠN NHẤT VỀ TÂY NINH VÀ NGƯỢC
TT | ĐIỂM ĐI | xe 4 Chỗ | xe 7 Chỗ |
1 | Tây Ninh | 1.000.000 vnđ | 1.200.000vnđ |
2 | Huyện Tân Biên | 1.200.000 vnđ | 1.400.000vnđ |
3 | Huyện Tân Châu | 1.200.000 vnđ | 1.400.000 vnđ |
4 | Huyện Dương Minh Châu | 950.000 vnđ | 1.150.000 vnđ |
5 | Huyện Châu Thành | 1.000.000 vnđ | 1.200.000 vnđ |
6 | Huyện Hòa Thành | 1.000.000 vnđ | 1.200.000 vnđ |
7 | Huyện Bến Cầu | 950.000 vnđ | 1.150.000 vnđ |
8 | Huyện Gò Dầu | 700.000 vnđ | 900.000 vnđ |
9 | Huyện Trảng Bàng | 600.000 vnđ | 800.000 vnđ |
ĐƯA ĐÓN SÂN BAY TÂN SƠN NHẤT VỀ BÌNH PHƯỚC VÀ NGƯỢC LẠI
TT | ĐIỂM ĐI | MôtChiều | khứ Hồi |
01 | Thị xã Đồng Xoài | 950.000 vnđ | 1.150.000 vnđ |
2 | Thị xã Bình Long |
1.000.000 vnđ | 1.200.000 vnđ |
3 | Thị xã Phước Long |
1.200.000 vnđ | 1.400.000 vnđ |
4 | Huyện Bù Đăng |
1.200.000 vnđ | 1.400.000 vnđ |
5 | Huyện Bù Đốp |
1.300.000 vnđ | 1.500.000 vnđ |
6 | Huyện Bù Gia Mập |
1.500.000 vnđ | 1.700.000 vnđ |
7 | Huyện Chơn Thành |
900.000 vnđ | 1.100.000 vnđ |
8 | Huyện Đồng Phú |
1.000.000 vnđ | 1.200.000 vnđ |
9 | Huyện Hớn Quản |
950.000 vnđ | 1.150.000 vnđ |
9 | Huyện Lộc Ninh |
1.100.000 vnđ | 1.100.000 vnđ |
10 | Huyện Phú Riềng |
1.000.000 vnđ | 1.200.000 vnđ |